--

dog shit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dog shit

+ Noun

  • phân chó, cứt chó
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dog shit"
  • Những từ có chứa "dog shit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cứt bĩnh đùn
Lượt xem: 1101